Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 22-06-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 08:28 30/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 7 ngoại tệ tăng giá, 74 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 72 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,568.00 -695.00 | 15,662.00 -723.00 | 16,138.00 -838.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,408.58 -391.42 | 17,584.42 -385.58 | 18,150 -392.16 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,768 -3,080.00 | 25,924 -2,924.00 | 26,743 -3,025.00 |
Euro | EUR | 25,257 -1,613.00 | 25,307 -1,626.00 | 26,392 -1,512.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,223 -2,842.18 | 29,519 -2,852.99 | 30,469 -2,935.13 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -771.91 | 2,900.00 -312.00 | 3,050.00 -265.00 |
Yên Nhật | JPY | 163.24 1.75 | 163.90 1.20 | 169.94 1.37 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,924.00 | 15,610.00 686.00 | 15,930.00 530.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,156.00 -1,531.00 | 17,156.00 -1,709.00 | 17,926.00 -1,541.00 |
Bạc Thái | THB | 656.00 -70.00 | 659.00 -67.00 | 692.00 -86.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,310 -1,941.00 | 23,340 -1,911.00 | 23,680 -1,784.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.